Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Quốc Tế Gsl

GSL INTERNATIONAL JSC

Công Ty CP Quốc Tế Gsl - GSL INTERNATIONAL JSC có địa chỉ tại Số 73, ngõ 35 - Phường Lương Khánh Thiện - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700760239 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700760239

Ngày cấp 06-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Quốc Tế Gsl

Tên giao dịch

GSL INTERNATIONAL JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax 0982175598-0984 /
Địa chỉ trụ sở

Số 73, ngõ 35 - Phường Lương Khánh Thiện - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982175598-0984 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 73, ngõ 35 - P. Lương Khánh Thiện - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700760239 / 06-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Thị ái Len

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu tập thể cơ yếu-Xã Thanh Sơn-Huyện Kim Bảng-Hà Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0700760239, 0982175598-0984, GSL INTERNATIONAL JSC, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Lương Khánh Thiện, Đàm Thị ái Len

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Giáo dục mầm non 85100