Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tuấn Thu

CôNG TY CHăN NUôI TUấN THU

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tuấn Thu - CôNG TY CHăN NUôI TUấN THU có địa chỉ tại Thôn Thượng Thọ - Xã Mỹ Thọ - Huyện Bình Lục - Hà Nam. Mã số thuế 0700761151 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Lục

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700761151

Ngày cấp 26-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tuấn Thu

Tên giao dịch

CôNG TY CHăN NUôI TUấN THU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Lục Điện thoại / Fax 0916801238 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thượng Thọ - Xã Mỹ Thọ - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916801238 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thượng Thọ - Xã Mỹ Thọ - Huyện Bình Lục - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700761151 / 26-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Xuân Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thượng Thọ-Xã Mỹ Thọ-Huyện Bình Lục-Hà Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700761151, 0916801238, CôNG TY CHăN NUôI TUấN THU, Hà Nam, Huyện Bình Lục, Xã Mỹ Thọ, Nguyễn Thị Xuân Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Dịch vụ ăn uống khác 56290
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630