Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Chăn Nuôi Thanh Tân

CôNG TY CHăN NUôI THANH TâN

Công Ty CP Chăn Nuôi Thanh Tân - CôNG TY CHăN NUôI THANH TâN có địa chỉ tại Thôn Nam Công - Xã Thanh Tân - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam. Mã số thuế 0700766061 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700766061

Ngày cấp 15-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Chăn Nuôi Thanh Tân

Tên giao dịch

CôNG TY CHăN NUôI THANH TâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm Điện thoại / Fax 0972541362 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Công - Xã Thanh Tân - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972541362 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nam Công - Xã Thanh Tân - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700766061 / 15-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 18-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0700766061, 0972541362, CôNG TY CHăN NUôI THANH TâN, Hà Nam, Huyện Thanh Liêm, Xã Thanh Tân, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632