Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)

NODA KOGYO (VIETNAM) CO., LTD

Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam) - NODA KOGYO (VIETNAM) CO., LTD có địa chỉ tại Đường N2, Khu A, Khu CN Hòa Mạc - Thị trấn Hòa Mạc - Huyện Duy Tiên - Hà Nam. Mã số thuế 0700769520 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700769520

Ngày cấp 18-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)

Tên giao dịch

NODA KOGYO (VIETNAM) CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường N2, Khu A, Khu CN Hòa Mạc - Thị trấn Hòa Mạc - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường N2, Khu A, Khu CN Hòa Mạc - Thị trấn Hòa Mạc - Huyện Duy Tiên - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700769520 / 18-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 22 Tổng số lao động 22
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Masuda Shuichi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 649 phố Kim Mã-Phường Ngọc Khánh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700769520, NODA KOGYO (VIETNAM) CO., LTD, Hà Nam, Huyện Duy Tiên, Thị Trấn Hòa Mạc, Masuda Shuichi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
3 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
4 Sửa chữa thiết bị khác 33190