Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tapl

CôNG TY TAPL

Công Ty TNHH Tapl - CôNG TY TAPL có địa chỉ tại Số 46, ngõ 198, đường Trường Chinh - Phường Hai Bà Trưng - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam. Mã số thuế 0700774802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700774802

Ngày cấp 08-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tapl

Tên giao dịch

CôNG TY TAPL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phủ Lý Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 46, ngõ 198, đường Trường Chinh - Phường Hai Bà Trưng - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 284 Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700774802 / 08-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Trần Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 46, ngõ 198, đường Trường Chinh-Phường Hai Bà Trưng-Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700774802, CôNG TY TAPL, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Hai Bà Trưng, Trần Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790