Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng Nam Thành

Công Ty Vận Tải Và Xây Dựng Nam Thành

Công Ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng Nam Thành - Công Ty Vận Tải Và Xây Dựng Nam Thành có địa chỉ tại Thôn Tam - Xã Liêm Cần - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam. Mã số thuế 0700778839 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700778839

Ngày cấp 25-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng Nam Thành

Tên giao dịch

Công Ty Vận Tải Và Xây Dựng Nam Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tam - Xã Liêm Cần - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tam - Xã Liêm Cần - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700778839 / 25-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tam-Xã Liêm Cần-Huyện Thanh Liêm-Hà Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700778839, Công Ty Vận Tải Và Xây Dựng Nam Thành, Hà Nam, Huyện Thanh Liêm, Xã Liêm Cần, Nguyễn Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác dầu thô 06100
2 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
3 Sản xuất sợi 13110
4 Sản xuất vải dệt thoi 13120
5 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
6 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
9 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
10 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
13 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
14 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
15 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
16 Sản xuất giày dép 15200
17 Sản xuất than cốc 19100
18 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
22 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
23 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
24 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
25 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
44 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
45 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
53 Dịch vụ ăn uống khác 56290
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990