| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
| 1 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
| 2 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
| 3 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
| 4 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
| 5 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
| 6 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
| 7 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
| 8 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
| 9 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
| 10 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
| 11 |
In ấn |
|
18110 |
| 12 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
| 13 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
| 14 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
| 15 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
| 16 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
| 17 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
| 18 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
| 19 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
| 20 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
| 21 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
| 22 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
| 23 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
| 24 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
| 25 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
| 26 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
| 27 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
| 28 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
| 29 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
| 30 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
| 31 |
Thoát nước |
|
37001 |
| 32 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
| 33 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
| 34 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
| 35 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
| 36 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
| 37 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
| 38 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
| 39 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
| 40 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
| 41 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
| 42 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
| 43 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
| 44 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
| 45 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
| 46 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
| 47 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
| 48 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
| 49 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
| 50 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
| 51 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
| 52 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
| 53 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
| 54 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
| 55 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
| 56 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
| 57 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
| 58 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
| 59 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
| 60 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
| 61 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
| 62 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
| 63 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
| 64 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
| 65 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
| 66 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
| 67 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
| 68 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
| 69 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
| 70 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
| 71 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
| 72 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
| 73 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
| 74 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
| 75 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
| 76 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
| 77 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
| 78 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
| 79 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
| 80 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
| 81 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
| 82 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
| 83 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
| 84 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
| 85 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
| 86 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
| 87 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
| 88 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
| 89 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
| 90 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
| 91 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
| 92 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
| 93 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
| 94 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
| 95 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
| 96 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
| 97 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
| 98 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
| 99 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
| 100 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
| 101 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
| 102 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
| 103 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
| 104 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
| 105 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
| 106 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
| 107 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
| 108 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
| 109 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
| 110 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
| 111 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
| 112 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
| 113 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
| 114 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
| 115 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
| 116 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
| 117 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
| 118 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
| 119 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
| 120 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
| 121 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
| 122 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
| 123 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
| 124 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
| 125 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
| 126 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
| 127 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
| 128 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
| 129 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
| 130 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
| 131 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
| 132 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
| 133 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
| 134 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5223 |
|
| 135 |
Dịch vụ điều hành bay |
|
52231 |
| 136 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không |
|
52239 |
| 137 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
| 138 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
| 139 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
| 140 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
| 141 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
| 142 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
| 143 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
| 144 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
| 145 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
| 146 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
| 147 |
Bưu chính |
|
53100 |
| 148 |
Chuyển phát |
|
53200 |
| 149 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
| 150 |
Khách sạn |
|
55101 |
| 151 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
| 152 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
| 153 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
| 154 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
| 155 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
| 156 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
| 157 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
| 158 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
| 159 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
| 160 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
| 161 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
| 162 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
| 163 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
| 164 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
| 165 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
| 166 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
| 167 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
| 168 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
| 169 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
| 170 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
| 171 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
| 172 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
| 173 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
| 174 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
| 175 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
| 176 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
| 177 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
| 178 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
| 179 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
| 180 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
| 181 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
| 182 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
| 183 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
| 184 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
| 185 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
| 186 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
| 187 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
| 188 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
| 189 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
| 190 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
| 191 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
| 192 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
| 193 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
| 194 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
| 195 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
| 196 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
| 197 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
| 198 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
| 199 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8730 |
|
| 200 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
|
87301 |
| 201 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
|
87302 |
| 202 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
|
87303 |