Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dak

Dak Trading And Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dak - Dak Trading And Service Company Limited có địa chỉ tại Số 76 Cống Trôi, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam. Mã số thuế 0700789622 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700789622

Ngày cấp 17-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dak

Tên giao dịch

Dak Trading And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 76 Cống Trôi, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700789622 / 17-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700789622, Dak Trading And Service Company Limited, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Trần Hưng Đạo, Nguyễn Thế Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
6 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
9 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
10 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Sản xuất than cốc 19100
15 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
16 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
24 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
25 Đại lý mô tô, xe máy 45413
26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
29 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
30 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
33 Bán buôn hoa và cây 46202
34 Bán buôn động vật sống 46203
35 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
40 Bán buôn thủy sản 46322
41 Bán buôn rau, quả 46323
42 Bán buôn cà phê 46324
43 Bán buôn chè 46325
44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
48 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
49 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn vải 46411
52 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
53 Bán buôn hàng may mặc 46413
54 Bán buôn giày dép 46414
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
58 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
59 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
62 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
63 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
77 Bán buôn xi măng 46632
78 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
79 Bán buôn kính xây dựng 46634
80 Bán buôn sơn, vécni 46635
81 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
82 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
85 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
86 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
87 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
88 Bán buôn cao su 46694
89 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
90 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
91 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
92 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
93 Bán buôn tổng hợp 46900
94 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
95 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
96 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
97 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
98 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
99 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
100 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
103 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
104 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
105 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
106 Vận tải đường ống 49400
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
112 Dịch vụ điều hành bay 52231
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
114 Bốc xếp hàng hóa 5224
115 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
116 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
117 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
118 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
119 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
121 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
122 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
123 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
124 Bưu chính 53100
125 Chuyển phát 53200
126 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
127 Khách sạn 55101
128 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
129 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
130 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
131 Cơ sở lưu trú khác 5590
132 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
133 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
134 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
135 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
136 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
137 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
138 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
139 Dịch vụ ăn uống khác 56290
140 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
141 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
142 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
143 Xuất bản sách 58110
144 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
145 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
146 Hoạt động xuất bản khác 58190
147 Xuất bản phần mềm 58200
148 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
149 Hoạt động kiến trúc 71101
150 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
151 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
152 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
153 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
154 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
155 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
156 Quảng cáo 73100
157 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
158 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
159 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
160 Cho thuê xe có động cơ 7710
161 Cho thuê ôtô 77101
162 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
163 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
164 Cho thuê băng, đĩa video 77220
165 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
166 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
167 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
168 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
169 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
170 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
171 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
172 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
173 Cung ứng lao động tạm thời 78200
174 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
175 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
176 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
177 Đại lý du lịch 79110
178 Điều hành tua du lịch 79120
179 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
180 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
181 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
182 Dịch vụ điều tra 80300
183 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
184 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
185 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
186 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
187 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110