Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vàng Bạc Tuấn Hưng

Tuan Hung Jewelry Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vàng Bạc Tuấn Hưng - Tuan Hung Jewelry Company Limited có địa chỉ tại Xóm 7, Xã Tràng An, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam. Mã số thuế 0700791910 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700791910

Ngày cấp 20-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vàng Bạc Tuấn Hưng

Tên giao dịch

Tuan Hung Jewelry Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7, Xã Tràng An, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700791910 / 20-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Tuấn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700791910, Tuan Hung Jewelry Company Limited, Hà Nam, Huyện Bình Lục, Xã Tràng An, Phạm Tuấn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn quặng kim loại 46621
11 Bán buôn sắt, thép 46622
12 Bán buôn kim loại khác 46623
13 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán buôn xi măng 46632
17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
18 Bán buôn kính xây dựng 46634
19 Bán buôn sơn, vécni 46635
20 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
21 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
25 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
26 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
27 Bán buôn cao su 46694
28 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
29 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
30 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
31 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
40 Vận tải đường ống 49400
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Hoạt động kiến trúc 71101
43 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
44 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
45 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
46 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
48 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
49 Quảng cáo 73100
50 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
55 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
56 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
58 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
59 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
60 Cung ứng lao động tạm thời 78200