Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tân Cảng - Đồng Văn Hà Nam

Tan Cang - Dong Van Ha Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tân Cảng - Đồng Văn Hà Nam - Tan Cang - Dong Van Ha Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu công nghiệp Đồng Văn III, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam. Mã số thuế 0700792992 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700792992

Ngày cấp 22-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tân Cảng - Đồng Văn Hà Nam

Tên giao dịch

Tan Cang - Dong Van Ha Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp Đồng Văn III, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700792992 / 22-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Văn Bằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700792992, Tan Cang - Dong Van Ha Nam Joint Stock Company, Hà Nam, Huyện Duy Tiên, Thị Trấn Đồng Văn, Bùi Văn Bằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
17 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
18 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
19 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
20 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
21 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
22 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
23 Sản xuất đồng hồ 26520
24 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
25 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
26 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
27 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
28 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
29 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
30 Sản xuất xe có động cơ 29100
31 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
32 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
33 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
34 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
35 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
36 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
37 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
38 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
39 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
40 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
41 Tái chế phế liệu 3830
42 Tái chế phế liệu kim loại 38301
43 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
44 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
48 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
52 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
54 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
55 Đại lý 46101
56 Môi giới 46102
57 Đấu giá 46103
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
60 Bán buôn hoa và cây 46202
61 Bán buôn động vật sống 46203
62 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
64 Bán buôn gạo 46310
65 Bán buôn thực phẩm 4632
66 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
67 Bán buôn thủy sản 46322
68 Bán buôn rau, quả 46323
69 Bán buôn cà phê 46324
70 Bán buôn chè 46325
71 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
72 Bán buôn thực phẩm khác 46329
73 Bán buôn đồ uống 4633
74 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
75 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
76 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
84 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
85 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
86 Bán buôn dầu thô 46612
87 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
88 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
89 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
90 Bán buôn quặng kim loại 46621
91 Bán buôn sắt, thép 46622
92 Bán buôn kim loại khác 46623
93 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn xi măng 46632
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
98 Bán buôn kính xây dựng 46634
99 Bán buôn sơn, vécni 46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
103 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
104 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
105 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
106 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
107 Bán buôn cao su 46694
108 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
109 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
110 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
111 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
112 Bán buôn tổng hợp 46900
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
114 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
116 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
117 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
118 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
119 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
120 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
121 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
122 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
123 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
124 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
125 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
126 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
129 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
130 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
131 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
132 Vận tải đường ống 49400
133 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
134 Vận tải hành khách ven biển 50111
135 Vận tải hành khách viễn dương 50112
136 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
137 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
138 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
139 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
140 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
141 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
142 Vận tải hành khách hàng không 51100
143 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
147 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
150 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
152 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
153 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
154 Bốc xếp hàng hóa 5224
155 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
156 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
157 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
158 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
159 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
161 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
162 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
163 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
164 Bưu chính 53100
165 Chuyển phát 53200
166 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
167 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
168 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
169 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
170 Dịch vụ ăn uống khác 56290
171 Cho thuê xe có động cơ 7710
172 Cho thuê ôtô 77101
173 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
174 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
175 Cho thuê băng, đĩa video 77220
176 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
177 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
178 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
179 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
180 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
181 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
182 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
183 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
184 Cung ứng lao động tạm thời 78200
185 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
186 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
187 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
188 Đại lý du lịch 79110
189 Điều hành tua du lịch 79120
190 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
191 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
192 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
193 Dịch vụ điều tra 80300
194 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
195 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
196 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
197 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
198 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
199 Giáo dục nghề nghiệp 8532
200 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
201 Dạy nghề 85322
202 Đào tạo cao đẳng 85410
203 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
204 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
205 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
206 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
207 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600