Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại T&t

T&t Trade Promotion And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại T&t - T&t Trade Promotion And Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 6, Lô 200, Đường Nguyễn Thái Học, Phường Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam. Mã số thuế 0700793393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700793393

Ngày cấp 02-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại T&t

Tên giao dịch

T&t Trade Promotion And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, Lô 200, Đường Nguyễn Thái Học, Phường Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700793393 / 02-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700793393, T&t Trade Promotion And Investment Company Limited, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Liêm Chính, Phạm Văn Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán mô tô, xe máy 4541
2 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
3 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
4 Đại lý mô tô, xe máy 45413
5 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Đại lý 46101
8 Môi giới 46102
9 Đấu giá 46103
10 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
11 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
12 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Khách sạn 55101
19 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
20 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
21 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
24 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ ăn uống khác 56290
27 Hoạt động viễn thông khác 6190
28 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
29 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
30 Lập trình máy vi tính 62010
31 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
32 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
33 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
34 Cổng thông tin 63120
35 Hoạt động thông tấn 63210
36 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
37 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
38 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
39 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
40 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
41 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
42 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
43 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
44 Bảo hiểm nhân thọ 65110
45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
46 Hoạt động kiến trúc 71101
47 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
48 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
49 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
50 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
53 Quảng cáo 73100
54 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
55 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
56 Hoạt động nhiếp ảnh 74200