Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hà Thủy

Construction Trading Services Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hà Thủy - Construction Trading Services Company Limited có địa chỉ tại Thôn Duy Dương, Xã Trung Lương, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam. Mã số thuế 0700795697 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700795697

Ngày cấp 12-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hà Thủy

Tên giao dịch

Construction Trading Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Duy Dương, Xã Trung Lương, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700795697 / 12-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lưu Thanh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700795697, Construction Trading Services Company Limited, Hà Nam, Huyện Bình Lục, Xã Trung Lương, Lưu Thanh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
9 Bán buôn hoa và cây 46202
10 Bán buôn động vật sống 46203
11 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn vải 46411
16 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
17 Bán buôn hàng may mặc 46413
18 Bán buôn giày dép 46414
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
21 Bán buôn xi măng 46632
22 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
23 Bán buôn kính xây dựng 46634
24 Bán buôn sơn, vécni 46635
25 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
26 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
30 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
31 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
32 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
39 Vận tải đường ống 49400
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
42 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
43 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
44 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
45 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532
47 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
48 Dạy nghề 85322
49 Đào tạo cao đẳng 85410
50 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
51 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
52 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
53 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600