Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Havico Hà Nam

Công Ty TNHH Havico Hà Nam

Công Ty TNHH Havico Hà Nam - Công Ty TNHH Havico Hà Nam có địa chỉ tại Thôn Đồng Ao, Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam. Mã số thuế 0700796027 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700796027

Ngày cấp 20-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Havico Hà Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Havico Hà Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Ao, Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700796027 / 20-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Dung Lê Thùy Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700796027, Công Ty TNHH Havico Hà Nam, Hà Nam, Huyện Thanh Liêm, Xã Thanh Thủy, Nguyễn Thị Dung Lê Thùy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
26 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
27 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
30 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
31 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
32 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
33 Bảo quản gỗ 16102
34 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
35 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
36 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
39 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
40 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
41 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
42 Sản xuất mỹ phẩm 20231
43 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
44 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
45 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
46 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
47 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
48 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
49 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
50 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
51 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
52 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
53 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
54 Sản xuất đồng hồ 26520
55 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
56 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
57 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
58 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
59 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
60 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
61 Sản xuất xe có động cơ 29100
62 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
63 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
64 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
65 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
66 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
67 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
68 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
69 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
70 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
71 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
75 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
76 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
77 Sản xuất nhạc cụ 32200
78 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
79 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
80 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
81 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
82 Sản xuất nước đá 35302
83 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
84 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
85 Thoát nước 37001
86 Xử lý nước thải 37002
87 Thu gom rác thải không độc hại 38110
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
90 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
91 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
92 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
93 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
94 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
95 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
96 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
97 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
98 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
99 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
100 Đại lý xe có động cơ khác 45139
101 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
105 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
106 Bán mô tô, xe máy 4541
107 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
108 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
109 Đại lý mô tô, xe máy 45413
110 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
112 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
113 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
114 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
115 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
116 Đại lý 46101
117 Môi giới 46102
118 Đấu giá 46103
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
120 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
121 Bán buôn hoa và cây 46202
122 Bán buôn động vật sống 46203
123 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
124 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
125 Bán buôn gạo 46310
126 Bán buôn thực phẩm 4632
127 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
128 Bán buôn thủy sản 46322
129 Bán buôn rau, quả 46323
130 Bán buôn cà phê 46324
131 Bán buôn chè 46325
132 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
133 Bán buôn thực phẩm khác 46329
134 Bán buôn đồ uống 4633
135 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
136 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
137 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
138 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
139 Bán buôn vải 46411
140 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
141 Bán buôn hàng may mặc 46413
142 Bán buôn giày dép 46414
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
144 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
145 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
146 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
147 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
148 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
149 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
150 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
151 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
152 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
153 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
154 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
158 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
161 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
163 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
164 Bán buôn quặng kim loại 46621
165 Bán buôn sắt, thép 46622
166 Bán buôn kim loại khác 46623
167 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
168 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
169 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
170 Bán buôn xi măng 46632
171 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
172 Bán buôn kính xây dựng 46634
173 Bán buôn sơn, vécni 46635
174 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
175 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
176 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
177 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
178 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
179 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
180 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
181 Bán buôn cao su 46694
182 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
183 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
184 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
185 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
186 Bán buôn tổng hợp 46900
187 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
188 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
189 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
190 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
191 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
192 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
193 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
194 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
195 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
196 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
197 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
198 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
199 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
200 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
201 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
202 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
203 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
204 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
205 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
206 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
207 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
208 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
209 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
210 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
211 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
214 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
215 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
216 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
217 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
218 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
219 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
220 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
221 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
222 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
223 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
224 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
225 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
226 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
227 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
228 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
229 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
230 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
231 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
232 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
233 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
234 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
235 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
236 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
237 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
238 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
239 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
240 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
241 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
242 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
243 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
244 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
245 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
246 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
247 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
248 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
249 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
250 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
251 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
252 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
253 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
254 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
255 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
256 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
257 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
258 Vận tải hành khách đường sắt 49110
259 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
260 Vận tải bằng xe buýt 49200
261 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
262 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
263 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
264 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
265 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
266 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
267 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
268 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
269 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
270 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
271 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
272 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
273 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
274 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
275 Vận tải đường ống 49400
276 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
277 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
278 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
279 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
280 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
281 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
282 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
283 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
284 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
285 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
286 Bốc xếp hàng hóa 5224
287 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
288 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
289 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
290 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
291 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
292 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
293 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
294 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
295 Xuất bản sách 58110
296 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
297 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
298 Hoạt động xuất bản khác 58190
299 Xuất bản phần mềm 58200
300 Cho thuê xe có động cơ 7710
301 Cho thuê ôtô 77101
302 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
303 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
304 Cho thuê băng, đĩa video 77220
305 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
306 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
307 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
308 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
309 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
310 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
311 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
312 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
313 Cung ứng lao động tạm thời 78200