Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoa Học Kĩ Thuật Ngôn Đỉnh Việt Nam

Công Ty TNHH Khoa Học Kĩ Thuật Ngôn Đỉnh Việt Nam

Công Ty TNHH Khoa Học Kĩ Thuật Ngôn Đỉnh Việt Nam - Công Ty TNHH Khoa Học Kĩ Thuật Ngôn Đỉnh Việt Nam có địa chỉ tại Thôn Thần Nữ, Xã Bạch Thượng, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam. Mã số thuế 0700801157 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị truyền thông

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700801157

Ngày cấp 07-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoa Học Kĩ Thuật Ngôn Đỉnh Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Khoa Học Kĩ Thuật Ngôn Đỉnh Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thần Nữ, Xã Bạch Thượng, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700801157 / 07-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Liu Tian

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị truyền thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700801157, Công Ty TNHH Khoa Học Kĩ Thuật Ngôn Đỉnh Việt Nam, Hà Nam, Huyện Duy Tiên, Xã Bạch Thượng, Liu Tian

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động viễn thông khác 6190
2 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
3 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120
9 Hoạt động thông tấn 63210
10 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
11 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
12 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
13 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
14 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
15 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
18 Bảo hiểm nhân thọ 65110
19 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
25 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
26 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
27 Dịch vụ điều tra 80300
28 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
29 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
30 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
31 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
32 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
33 Giáo dục nghề nghiệp 8532
34 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
35 Dạy nghề 85322
36 Đào tạo cao đẳng 85410
37 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
38 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
39 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
40 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
41 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600