Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Duy Hiển

Duy Hien Construction And Trading Joint Stock Company

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Duy Hiển - Duy Hien Construction And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Mã Não, Xã Ngọc Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam. Mã số thuế 0700802432 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700802432

Ngày cấp 09-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Duy Hiển

Tên giao dịch

Duy Hien Construction And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mã Não, Xã Ngọc Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700802432 / 09-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trần Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700802432, Duy Hien Construction And Trading Joint Stock Company, Hà Nam, Huyện Kim Bảng, Xã Ngọc Sơn, Nguyễn Trần Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
22 Chăn nuôi gà 01462
23 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
24 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
43 Khai thác đá 08101
44 Khai thác cát, sỏi 08102
45 Khai thác đất sét 08103
46 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
47 Khai thác và thu gom than bùn 08920
48 Khai thác muối 08930
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
52 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
53 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
54 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
55 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
56 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
57 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
58 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
59 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
60 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
61 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
62 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
63 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
64 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
65 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
66 Sản xuất đồng hồ 26520
67 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
68 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
69 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
70 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
71 Xây dựng công trình đường sắt 42101
72 Xây dựng công trình đường bộ 42102
73 Xây dựng công trình công ích 42200
74 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
75 Phá dỡ 43110
76 Chuẩn bị mặt bằng 43120
77 Lắp đặt hệ thống điện 43210
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
80 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
81 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
82 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
83 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
84 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
85 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
86 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
87 Đại lý 46101
88 Môi giới 46102
89 Đấu giá 46103
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
91 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
92 Bán buôn hoa và cây 46202
93 Bán buôn động vật sống 46203
94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
96 Bán buôn gạo 46310
97 Bán buôn thực phẩm 4632
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
99 Bán buôn thủy sản 46322
100 Bán buôn rau, quả 46323
101 Bán buôn cà phê 46324
102 Bán buôn chè 46325
103 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
104 Bán buôn thực phẩm khác 46329
105 Bán buôn đồ uống 4633
106 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
107 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
108 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
111 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
114 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
116 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
117 Bán buôn quặng kim loại 46621
118 Bán buôn sắt, thép 46622
119 Bán buôn kim loại khác 46623
120 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
122 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
123 Bán buôn xi măng 46632
124 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
125 Bán buôn kính xây dựng 46634
126 Bán buôn sơn, vécni 46635
127 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
128 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
130 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
131 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
132 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
133 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
134 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
135 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
136 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
137 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
138 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
139 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
140 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
142 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
143 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
144 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
145 Vận tải đường ống 49400
146 Bốc xếp hàng hóa 5224
147 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
148 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
149 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
150 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
151 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
152 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
153 Khách sạn 55101
154 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
155 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
156 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
157 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
158 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
159 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
160 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
161 Dịch vụ ăn uống khác 56290
162 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
163 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
164 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
165 Xuất bản sách 58110
166 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
167 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
168 Hoạt động xuất bản khác 58190
169 Xuất bản phần mềm 58200
170 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
171 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
172 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
173 Hoạt động thú y 75000
174 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
175 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
176 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
177 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
178 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
179 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
180 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
181 Cung ứng lao động tạm thời 78200