Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Quỳnh

Duc Quynh Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Quỳnh - Duc Quynh Services Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn 5, Xã Phù Vân, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam. Mã số thuế 0700806109 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700806109

Ngày cấp 18-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đức Quỳnh

Tên giao dịch

Duc Quynh Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5, Xã Phù Vân, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700806109 / 18-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thế Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700806109, Duc Quynh Services Trading Company Limited, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Xã Phù Vân, Trần Thế Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
29 Bán buôn hoa và cây 46202
30 Bán buôn động vật sống 46203
31 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
36 Bán buôn thủy sản 46322
37 Bán buôn rau, quả 46323
38 Bán buôn cà phê 46324
39 Bán buôn chè 46325
40 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
41 Bán buôn thực phẩm khác 46329
42 Bán buôn đồ uống 4633
43 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
44 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
45 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
48 Bán buôn xi măng 46632
49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
50 Bán buôn kính xây dựng 46634
51 Bán buôn sơn, vécni 46635
52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
55 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
57 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
58 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
59 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
60 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
61 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
62 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
63 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
66 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
67 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
68 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
69 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
70 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
71 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
72 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
73 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
74 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
75 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
76 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
77 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
78 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
79 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
80 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
81 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
85 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
86 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
87 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
88 Vận tải đường ống 49400
89 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
90 Khách sạn 55101
91 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
92 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
93 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
94 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
95 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
96 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
97 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
98 Dịch vụ ăn uống khác 56290
99 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
100 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
101 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
102 Xuất bản sách 58110
103 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
104 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
105 Hoạt động xuất bản khác 58190
106 Xuất bản phần mềm 58200