Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ld Jica - Nam Hà

Jca Nam Ha Company Limited

Công Ty TNHH Ld Jica - Nam Hà - Jca Nam Ha Company Limited có địa chỉ tại Thôn Hạ Trang, Xã Liêm Phong, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam. Mã số thuế 0700816428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700816428

Ngày cấp 03-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ld Jica - Nam Hà

Tên giao dịch

Jca Nam Ha Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hạ Trang, Xã Liêm Phong, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700816428 / 03-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700816428, Jca Nam Ha Company Limited, Hà Nam, Huyện Thanh Liêm, Xã Liêm Phong, Phạm Văn Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
6 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
7 Sản xuất pin và ắc quy 27200
8 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
9 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
10 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
11 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
12 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
13 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
14 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
15 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
16 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
17 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
18 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
19 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
20 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
21 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
22 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
23 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
24 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
25 Sản xuất máy luyện kim 28230
26 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
27 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
28 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
32 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
33 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
34 Sản xuất nhạc cụ 32200
35 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
36 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
37 Thu gom rác thải độc hại 3812
38 Thu gom rác thải y tế 38121
39 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
45 Xây dựng công trình đường sắt 42101
46 Xây dựng công trình đường bộ 42102
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
53 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
54 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
55 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
56 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
57 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
58 Đại lý xe có động cơ khác 45139
59 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
65 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
66 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
67 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
70 Bán buôn hoa và cây 46202
71 Bán buôn động vật sống 46203
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
74 Bán buôn gạo 46310
75 Bán buôn thực phẩm 4632
76 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
77 Bán buôn thủy sản 46322
78 Bán buôn rau, quả 46323
79 Bán buôn cà phê 46324
80 Bán buôn chè 46325
81 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
82 Bán buôn thực phẩm khác 46329
83 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
84 Bán buôn vải 46411
85 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
86 Bán buôn hàng may mặc 46413
87 Bán buôn giày dép 46414
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
89 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
91 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
92 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
94 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
95 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
96 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
98 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
99 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
103 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
106 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
110 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
111 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
112 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
114 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
115 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
116 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
117 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
118 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
119 Khách sạn 55101
120 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
121 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
122 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
123 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
124 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
125 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
126 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
127 Dịch vụ ăn uống khác 56290