Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Khánh Gia

Mtv An Khanh Gia Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Khánh Gia - Mtv An Khanh Gia Company Limited có địa chỉ tại Nhà 38, Tổ 11, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam. Mã số thuế 0700817823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700817823

Ngày cấp 28-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Khánh Gia

Tên giao dịch

Mtv An Khanh Gia Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà 38, Tổ 11, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700817823 / 28-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700817823, Mtv An Khanh Gia Company Limited, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Trần Hưng Đạo, Nguyễn Thị Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
13 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
14 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
15 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
18 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
23 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
24 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
25 Vận tải đường ống 49400
26 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
27 Vận tải hành khách ven biển 50111
28 Vận tải hành khách viễn dương 50112
29 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
30 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
31 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
38 Vận tải hành khách hàng không 51100
39 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
52 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
53 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
54 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
55 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
57 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
58 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
59 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
60 Bưu chính 53100
61 Chuyển phát 53200
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Khách sạn 55101
64 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
65 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
66 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
69 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
71 Dịch vụ ăn uống khác 56290