Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Điện Và Năng Lượng Việt Nam

Viet Nam Energy And Electricity Construction Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Điện Và Năng Lượng Việt Nam - Viet Nam Energy And Electricity Construction Company Limited có địa chỉ tại Tổ dân phố Ngô Gia Khảm, Phường Châu Sơn, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam. Mã số thuế 0700846990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700846990

Ngày cấp 12-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Điện Và Năng Lượng Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Energy And Electricity Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Ngô Gia Khảm, Phường Châu Sơn, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700846990 / 12-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700846990, Viet Nam Energy And Electricity Construction Company Limited, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Phường Châu Sơn, Nguyễn Minh Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
13 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
14 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
21 Bán buôn thủy sản 46322
22 Bán buôn rau, quả 46323
23 Bán buôn cà phê 46324
24 Bán buôn chè 46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác 46329
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
29 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
30 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn vải 46411
33 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
34 Bán buôn hàng may mặc 46413
35 Bán buôn giày dép 46414
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
58 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
59 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
60 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
61 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
62 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
63 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
70 Vận tải đường ống 49400
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Khách sạn 55101
73 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
74 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
75 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
76 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
77 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
78 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
79 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
80 Dịch vụ ăn uống khác 56290
81 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
82 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
83 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
84 Xuất bản sách 58110
85 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
86 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
87 Hoạt động xuất bản khác 58190
88 Xuất bản phần mềm 58200
89 Hoạt động viễn thông khác 6190
90 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
91 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
92 Lập trình máy vi tính 62010
93 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
94 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
95 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
96 Cổng thông tin 63120
97 Hoạt động thông tấn 63210
98 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
99 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
100 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
101 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
102 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
103 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
104 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
105 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
106 Bảo hiểm nhân thọ 65110
107 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
108 Hoạt động kiến trúc 71101
109 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
110 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
111 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
112 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
113 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
114 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
115 Quảng cáo 73100
116 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
117 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
118 Hoạt động nhiếp ảnh 74200