Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Event & Service Hà Nam

Ha Nam Event & Service Company Limited

Công Ty TNHH Event & Service Hà Nam - Ha Nam Event & Service Company Limited có địa chỉ tại Thôn An Hoàng, Xã Trịnh Xá, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam. Mã số thuế 0700852257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0700852257

Ngày cấp 04-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Event & Service Hà Nam

Tên giao dịch

Ha Nam Event & Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hoàng, Xã Trịnh Xá, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0700852257 / 04-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Hiển Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0700852257, Ha Nam Event & Service Company Limited, Hà Nam, Thành Phố Phủ Lý, Xã Trịnh Xá, Mai Hiển Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
17 Bán buôn hoa và cây 46202
18 Bán buôn động vật sống 46203
19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
24 Bán buôn thủy sản 46322
25 Bán buôn rau, quả 46323
26 Bán buôn cà phê 46324
27 Bán buôn chè 46325
28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
29 Bán buôn thực phẩm khác 46329
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
32 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
34 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
35 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
36 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
37 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
38 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
39 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
40 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
41 Vận tải hành khách đường sắt 49110
42 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
43 Vận tải bằng xe buýt 49200
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
50 Vận tải đường ống 49400
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
53 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
57 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
59 Xuất bản sách 58110
60 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
61 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
62 Hoạt động xuất bản khác 58190
63 Xuất bản phần mềm 58200
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
66 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
67 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
69 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
70 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
71 Cung ứng lao động tạm thời 78200