Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty May Xuất Khẩu Và Thương Mại Vĩnh Thịnh - Tnhh

Công Ty May Xuất Khẩu Và Thương Mại Vĩnh Thịnh - Tnhh có địa chỉ tại Số 11, phố Phạm Sư Mệnh, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0800000432 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800000432

Ngày cấp 30-10-1993 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty May Xuất Khẩu Và Thương Mại Vĩnh Thịnh - Tnhh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, phố Phạm Sư Mệnh, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800000432 / 30-10-1993 Cơ quan cấp Province Hải Dương
Năm tài chính 30-10-1993 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-1993
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 51, phố Quang Trung-Phường Quang Trung-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Quý Thông

Địa chỉ 45 Bạch Đằng - TPHD
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0800000432, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Quang Trung, Nguyễn Đức Thịnh, Bùi Quý Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
11 Vận tải hành khách hàng không 51100
12 Vận tải hàng hóa hàng không 51200