Công ty xuất nhập khẩu - INIMEXCO có địa chỉ tại Phố Nguyễn Du - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800010335 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0800010335 |
Ngày cấp | 28-08-1998 | Ngày đóng MST | 18-09-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty xuất nhập khẩu |
Tên giao dịch | INIMEXCO |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương | Điện thoại / Fax | 852283 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phố Nguyễn Du - Thành phố Hải Dương - Hải Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 852283 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phố Nguyễn Du - - Thành phố Hải Dương - Hải Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 425 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Hải Hưng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 111576 / 11-01-1997 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-08-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/3/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 495 | Tổng số lao động | 495 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-416-190-191 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Phạm Gia Hùng |
Địa chỉ | Bùi Thị Xuân | ||||
| Kế toán trưởng | Phí Thị Xoan |
Địa chỉ | Cầu Cốn | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0800010335, 111576, 852283, INIMEXCO, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phạm Gia Hùng, Phí Thị Xoan
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0800010335 | Trạm SXCB rau quả I | Phố Nguyễn Du |
| 2 | 0800010335 | Trạm SXCB nấm | 81 Tam giang |
| 3 | 0800010335 | Trung tâm phi mậu dịch | Trần Hưng đạo |
| 4 | 0800010335 | Trạm KD hàng XK Chí linh | Xã Cộng hoà |
| 5 | 0800010335 | Trạm KDHXK Nam thanh | Xã An châu |
| 6 | 0800010335 | Trạm SXCB rau quả II | Xã An châu |
| 7 | 0800010335 | Trạm SXKDHXK Kim Thành | Xã Phúc Thánh A |
| 8 | 0800010335 | Trạm SXKDHXK Gia lộc | Xã Phương Hưng |
| 9 | 0800010335 | Trạm SXKDHXK Thanh miên | null |
| 10 | 0800010335 | Trạm KDHXK Cẩm Giàng | Xã Tân Trường |
| 11 | 0800010335 | Chi nhánh công ty xuất nhập khẩu Hải Dương | Đường Lê Lợi - P. Vĩnh Trại |
| 12 | 0800010335 | Chi nhánh công ty XNK Hải Dương tại Hà Nội | SN 20-2/4A Khu biệt thự Trương Định - P.Trương Định |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0800010335 | Trạm SXCB rau quả I | Phố Nguyễn Du |
| 2 | 0800010335 | Trạm SXCB nấm | 81 Tam giang |
| 3 | 0800010335 | Trung tâm phi mậu dịch | Trần Hưng đạo |
| 4 | 0800010335 | Trạm KD hàng XK Chí linh | Xã Cộng hoà |
| 5 | 0800010335 | Trạm KDHXK Nam thanh | Xã An châu |
| 6 | 0800010335 | Trạm SXCB rau quả II | Xã An châu |
| 7 | 0800010335 | Trạm SXKDHXK Kim Thành | Xã Phúc Thánh A |
| 8 | 0800010335 | Trạm SXKDHXK Gia lộc | Xã Phương Hưng |
| 9 | 0800010335 | Trạm SXKDHXK Thanh miên | null |
| 10 | 0800010335 | Trạm KDHXK Cẩm Giàng | Xã Tân Trường |
| 11 | 0800010335 | Chi nhánh công ty xuất nhập khẩu Hải Dương | Đường Lê Lợi - P. Vĩnh Trại |
| 12 | 0800010335 | Chi nhánh công ty XNK Hải Dương tại Hà Nội | SN 20-2/4A Khu biệt thự Trương Định - P.Trương Định |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0800010335 | Văn phũng đại diện tỉnh Lạng sơn | TX Lạng sơn |