Chi cục thú y có địa chỉ tại 97 Nguyễn Lương Bằng - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800064404 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0800064404 |
Ngày cấp | 10-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục thú y |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương | Điện thoại / Fax | 0320362580 / 03203893357 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 97 Nguyễn Lương Bằng - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 032036258580 / 03203893357 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 97 Nguyễn Lương Bằng - Phường Phạm Ngũ Lão - - Thành phố Hải Dương - Hải Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 777 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Hải Hưng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-09-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/9/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 97 | Tổng số lao động | 97 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-412-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | VP Sở Y Tế Hải Dương-Thành phố Hải Dương-Hải Dương |
|||||
| Tên giám đốc | Đồng Văn Chúc |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0800064404 | Trạm thú y Chí Linh | Thị trấn Sao đỏ |
| 2 | 0800064404 | Trạm thú y Nam Sách | Thị Trấn Nam Sách |
| 3 | 0800064404 | Trạm thú y Kinh Môn | Kinh Môn |
| 4 | 0800064404 | Trạm thú y Kim Thành | Thị trấn Phú Thái |
| 5 | 0800064404 | Trạm thú y Thanh Hà | Xã Thanh Khê |
| 6 | 0800064404 | Trạm thú y Gia Lộc | Thị trấn Gia lộc |
| 7 | 0800064404 | Trạm thú y Tứ kỳ | Tứ kỳ |
| 8 | 0800064404 | Trạm thú y Cẩm Giàng | Lai Cách |
| 9 | 0800064404 | Trạm thú y Bình Giang | null |
| 10 | 0800064404 | Trạm thú y Thanh Miện | Lê Bình |
| 11 | 0800064404 | Trạm thú y Ninh Giang | Xã Đồng Tâm |
| 12 | 0800064404 | Trạm thú y Thành phố | Bạch Đằng |
| 13 | 0800064404 | Trạm Vật tư thú y | Nguyễn Lương Bằng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0800064404 | Trạm thú y Chí Linh | Thị trấn Sao đỏ |
| 2 | 0800064404 | Trạm thú y Nam Sách | Thị Trấn Nam Sách |
| 3 | 0800064404 | Trạm thú y Kinh Môn | Kinh Môn |
| 4 | 0800064404 | Trạm thú y Kim Thành | Thị trấn Phú Thái |
| 5 | 0800064404 | Trạm thú y Thanh Hà | Xã Thanh Khê |
| 6 | 0800064404 | Trạm thú y Gia Lộc | Thị trấn Gia lộc |
| 7 | 0800064404 | Trạm thú y Tứ kỳ | Tứ kỳ |
| 8 | 0800064404 | Trạm thú y Cẩm Giàng | Lai Cách |
| 9 | 0800064404 | Trạm thú y Bình Giang | null |
| 10 | 0800064404 | Trạm thú y Thanh Miện | Lê Bình |
| 11 | 0800064404 | Trạm thú y Ninh Giang | Xã Đồng Tâm |
| 12 | 0800064404 | Trạm thú y Thành phố | Bạch Đằng |
| 13 | 0800064404 | Trạm Vật tư thú y | Nguyễn Lương Bằng |