Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vận Tải Nam Hương

ĐTXDVT NH.CTCP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vận Tải Nam Hương - ĐTXDVT NH.CTCP có địa chỉ tại Thôn Cúc Thị - Xã Kiến Quốc - Huyện Ninh Giang - Hải Dương. Mã số thuế 0800273976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800273976

Ngày cấp 06-03-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Vận Tải Nam Hương

Tên giao dịch

ĐTXDVT NH.CTCP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Giang Điện thoại / Fax 03203769955 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cúc Thị - Xã Kiến Quốc - Huyện Ninh Giang - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203769955 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cúc Thị - Xã Kiến Quốc - Huyện Ninh Giang - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800273976 / 12-11-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cúc Thị-Xã Kiến Quốc-Huyện Ninh Giang-Hải Dương

Tên giám đốc

Bùi Văn Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Ngọc Diệp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800273976, 03203769955, ĐTXDVT NH.CTCP, Hải Dương, Huyện Ninh Giang, Xã Kiến Quốc, Bùi Văn Nam, Bùi Thị Ngọc Diệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Cho thuê xe có động cơ 7710