Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cá Giống Lê Hồng

Công Ty Cổ Phần Cá Giống Lê Hồng có địa chỉ tại Thôn Phương Quan - Xã Lê Hồng - Huyện Thanh Miện - Hải Dương. Mã số thuế 0800274345 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Miện

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giống thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800274345

Ngày cấp 01-04-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cá Giống Lê Hồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Miện Điện thoại / Fax 03203736610 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phương Quan - Xã Lê Hồng - Huyện Thanh Miện - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203736610 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phương Quan - Xã Lê Hồng - Huyện Thanh Miện - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp 901 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh hải Dương
GPKD/Ngày cấp 0800274345 / 16-06-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Vũ Văn Lương (Vũ Thiên Văn)

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Chợ-Xã Bình Minh-Huyện Thanh Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Chí Diểu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giống thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0800274345, 03203736610, Hải Dương, Huyện Thanh Miện, Xã Lê Hồng, Vũ Văn Lương (Vũ Thiên Văn), Nguyễn Chí Diểu, Vũ Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610