Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tân Phú Xuân

TPX HD CO .,

Công Ty Cổ Phần Tân Phú Xuân - TPX HD CO ., có địa chỉ tại Cụm 2, thôn Lỗ Sơn - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương. Mã số thuế 0800288644 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800288644

Ngày cấp 07-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tân Phú Xuân

Tên giao dịch

TPX HD CO .,

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax 03203821333 / 03203820547
Địa chỉ trụ sở

Cụm 2, thôn Lỗ Sơn - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203821333 / 03203820547
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 2, thôn Lỗ Sơn - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800288644 / 06-05-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 2, thôn Lỗ Sơn-Thị trấn Phú Thứ-Huyện Kinh Môn-Hải Dương

Tên giám đốc

Bùi Đức Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800288644, 03203821333, TPX HD CO .,, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Thị Trấn Phú Thứ, Bùi Đức Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730