Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Tiến

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Tiến có địa chỉ tại Thôn Hợp Nhất - Huyện Kim Thành - Hải Dương. Mã số thuế 0800291693 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800291693

Ngày cấp 02-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Thành Điện thoại / Fax 0320729767 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hợp Nhất - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0320729767 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hợp Nhất - - Huyện Kim Thành - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800291693 / 18-06-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2004
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đỗ Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hợp Nhất-Huyện Kim Thành-Hải Dương

Tên giám đốc

Bùi Đỗ Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800291693, 0320729767, Hải Dương, Huyện Kim Thành, Bùi Đỗ Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610