Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuân Phú

XUAN PHU CO.,LTD

Công Ty TNHH Xuân Phú - XUAN PHU CO.,LTD có địa chỉ tại Cụm 2 thôn Lỗ Sơn - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương. Mã số thuế 0800294013 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800294013

Ngày cấp 25-02-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuân Phú

Tên giao dịch

XUAN PHU CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Điện thoại / Fax 03203821206 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 2 thôn Lỗ Sơn - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203821206 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 2 thôn Lỗ Sơn - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800294013 / 22-02-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2005
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Kiều Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 5, ngõ 13 Vân Hồ 1-Phường Lê Đại Hành-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Kiều Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hồng Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800294013, 03203821206, XUAN PHU CO.,LTD, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Thị Trấn Phú Thứ, Bùi Kiều Hưng, Trần Thị Hồng Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
16 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022