Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoa Đô

HDO-CO.,LTD

Công Ty TNHH Hoa Đô - HDO-CO.,LTD có địa chỉ tại Số 6, Đường Phan Đăng Lưu - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800294486 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800294486

Ngày cấp 22-03-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoa Đô

Tên giao dịch

HDO-CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax 03203240998 / 03203894956
Địa chỉ trụ sở

Số 6, Đường Phan Đăng Lưu - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203240998 / 03203894956
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, Đường Phan Đăng Lưu - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800294486 / 11-03-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2005
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hương Trai-Xã Minh Tân-Huyện Lương Tài-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đồng Thị Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800294486, 03203240998, HDO-CO.,LTD, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Tân Bình, Nguyễn Văn Hà, Đồng Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
16 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
17 Giáo dục nghề nghiệp 8532