Công Ty TNHH Sản Xuất - Xây Dựng - Thương Mại Sao Đỏ - SAO DO PRODUCTION CONSTRUCTION COMMERCIAL TRADING LIMITED CO có địa chỉ tại Số 6, phố Nguyễn Phi Khanh, khu 2 - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800295426 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0800295426 |
Ngày cấp | 06-05-2005 | Ngày đóng MST | 22-10-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất - Xây Dựng - Thương Mại Sao Đỏ |
Tên giao dịch | SAO DO PRODUCTION CONSTRUCTION COMMERCIAL TRADING LIMITED CO |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương | Điện thoại / Fax | 0320.3863047 / 0320.3863047 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 6, phố Nguyễn Phi Khanh, khu 2 - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0320.3863047 / 0320.3863047 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 6, phố Nguyễn Phi Khanh, khu 2 - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0800295426 / 21-04-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Hải Dương | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-07-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/29/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 16 | Tổng số lao động | 16 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Vũ Xuân Hưởng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 6, khu 2-Phường Hải Tân-Thành phố Hải Dương-Hải Dương |
||||
Tên giám đốc | Vũ Xuân Hưởng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0800295426, 0320.3863047, SAO DO PRODUCTION CONSTRUCTION COMMERCIAL TRADING LIMITED CO, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Hải Tân, Vũ Xuân Hưởng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
2 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |