Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hải Thanh

HT.CTCP

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hải Thanh - HT.CTCP có địa chỉ tại Thôn Tràng Kỹ - Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương. Mã số thuế 0800300757 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800300757

Ngày cấp 21-10-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hải Thanh

Tên giao dịch

HT.CTCP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng Điện thoại / Fax 03203786019 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tràng Kỹ - Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203786019 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tràng Kỹ - Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800300757 / 14-10-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2005
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 5, thôn Tràng Kỹ-Xã Tân Trường-Huyện Cẩm Giàng-Hải Dương

Tên giám đốc

Trịnh Thị Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Hoàng Lương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0800300757, 03203786019, HT.CTCP, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Tân Trường, Trịnh Thị Hoa, Dương Hoàng Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100