Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Cao Phương Lam

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Cao Phương Lam có địa chỉ tại Đường 17 A - Xã Ninh Thành - Huyện Ninh Giang - Hải Dương. Mã số thuế 0800303042 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800303042

Ngày cấp 14-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Cao Phương Lam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Giang Điện thoại / Fax 0320760696 /
Địa chỉ trụ sở

Đường 17 A - Xã Ninh Thành - Huyện Ninh Giang - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0320760696 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 17 A - Xã Ninh Thành - Huyện Ninh Giang - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800303042 / 24-11-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Bách Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường 17 A-Xã Ninh Thành-Huyện Ninh Giang-Hải Dương

Tên giám đốc

Hà Bách Khải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thành Nhi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800303042, 0320760696, Hải Dương, Huyện Ninh Giang, Xã Ninh Thành, Hà Bách Khải, Phạm Thành Nhi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
27 Khai thác gỗ 02210
28 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
29 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
31 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
36 Sản xuất giày dép 15200
37 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
38 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
39 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
41 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
51 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
52 Đại lý du lịch 79110
53 Điều hành tua du lịch 79120
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990