Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kết Cấu Thép Việt Nam

VINACONSTEEL.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kết Cấu Thép Việt Nam - VINACONSTEEL.,JSC có địa chỉ tại Cụm công nghiệp đường 5 - Phường Cẩm Thượng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800303941 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800303941

Ngày cấp 24-01-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kết Cấu Thép Việt Nam

Tên giao dịch

VINACONSTEEL.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax 03203837738 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp đường 5 - Phường Cẩm Thượng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203837738 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp đường 5 - Phường Cẩm Thượng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800303941 / 20-01-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 183 Tổng số lao động 183
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 18/2, phố Nhữ Đình Hiền-Phường Tân Bình-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Lý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0800303941, 03203837738, VINACONSTEEL.,JSC, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Cẩm Thượng, Nguyễn Thị Thu Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
22 Giáo dục nghề nghiệp 8532