Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Tân Tiến

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Tân Tiến có địa chỉ tại Đường Nguyễn Đăng Lành, khu Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách - Hải Dương. Mã số thuế 0800331466 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Sách

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800331466

Ngày cấp 06-07-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Tân Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Sách Điện thoại / Fax 0903446007 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Nguyễn Đăng Lành, khu Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903446007 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Nguyễn Đăng Lành, khu Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Nam Sách - Huyện Nam Sách - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800331466 / 30-06-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/2/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Dực

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thụy Trà-Xã Nam Trung-Huyện Nam Sách-Hải Dương

Tên giám đốc

Trần Văn Dực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800331466, 0903446007, Hải Dương, Huyện Nam Sách, Thị Trấn Nam Sách, Trần Văn Dực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933