Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Taishodo Việt Nam

Taishodo Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Taishodo Việt Nam - Taishodo Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Lô XN36 - KCN Đại An, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế 0800380897 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800380897

Ngày cấp 25-05-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Taishodo Việt Nam

Tên giao dịch

Taishodo Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô XN36 - KCN Đại An, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800380897 / 25-05-2007 Cơ quan cấp Ban quản lý các KCN tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 25-05-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2007
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Kenichi Suda

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Thu Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0800380897, Taishodo Vietnam Company Limited, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Tứ Minh, Kenichi Suda, Phan Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200