Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Nam Đông Dương

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Nam Đông Dương có địa chỉ tại khu chung cư - Thị trấn Tứ Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương. Mã số thuế 0800384411 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800384411

Ngày cấp 14-08-2007 Ngày đóng MST 25-06-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Nam Đông Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax 0986295577 /
Địa chỉ trụ sở

khu chung cư - Thị trấn Tứ Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912106032 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế khu chung cư - Thị trấn Tứ Kỳ - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800384411 / 14-08-2007 Cơ quan cấp Province Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

số nhà 77B, phố Quang Trung-Phường Quang Trung-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Phạm Thị Thu Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0800384411, 0986295577, Hải Dương, Huyện Tứ Kỳ, Thị Trấn Tứ Kỳ, Phạm Thị Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663