Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Môi Trường Tình Thương

CORPORATION ENVIRONMENT LOVE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Môi Trường Tình Thương - CORPORATION ENVIRONMENT LOVE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Đội 3, thôn Bằng Quân - Xã Cẩm Định - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương. Mã số thuế 0800384933 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800384933

Ngày cấp 24-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Môi Trường Tình Thương

Tên giao dịch

CORPORATION ENVIRONMENT LOVE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng Điện thoại / Fax 03203572468 / 03203796020
Địa chỉ trụ sở

Đội 3, thôn Bằng Quân - Xã Cẩm Định - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203572468 / 03203796020
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 3, thôn Bằng Quân - Xã Cẩm Định - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800384933 / 23-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/2/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Đình Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Me Vàng-Xã Vĩnh Hồng-Huyện Bình Giang-Hải Dương

Tên giám đốc

Vũ Đình Khiêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0800384933, 03203572468, CORPORATION ENVIRONMENT LOVE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Cẩm Định, Vũ Đình Khiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
44 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290