Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH May Tbt

TBT GARMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH May Tbt - TBT GARMENT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn An Liệt - Xã Thanh Hải - Huyện Thanh Hà - Hải Dương. Mã số thuế 0800385084 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800385084

Ngày cấp 27-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH May Tbt

Tên giao dịch

TBT GARMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Hà Điện thoại / Fax 03203811888 / 03203812868
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Liệt - Xã Thanh Hải - Huyện Thanh Hà - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203811888 / 03203812868
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Liệt - Xã Thanh Hải - Huyện Thanh Hà - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800385084 / 24-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Viết Thụ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Phan-Xã Tân An-Huyện Thanh Hà-Hải Dương

Tên giám đốc

Lê Viết Thụ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thùy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800385084, 03203811888, TBT GARMENT CO.,LTD, Hải Dương, Huyện Thanh Hà, Xã Thanh Hải, Lê Viết Thụ, Nguyễn Thị Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719