Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Công Trình Aco - ACO-ARCHITECT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 1/3, khu 15 - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800429415 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0800429415 |
Ngày cấp | 04-01-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Công Trình Aco |
Tên giao dịch | ACO-ARCHITECT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương | Điện thoại / Fax | 0320.3893999,384549 / 0320.3845498 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 1/3, khu 15 - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0320.3893999,384549 / 0320.3845498 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 1/3, khu 15 - Phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0800429415 / 04-01-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Hải Dương | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-01-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/5/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Vũ Văn Quân |
Địa chỉ chủ sở hữu | Trường đại học Kiến Trúc; KM9 Nguyễn Trãi-Phường Thanh Xuân Nam-Quận Thanh Xuân-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Vũ Văn Quân |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Vũ Thị Thủy |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0800429415, 0320.3893999,384549, ACO-ARCHITECT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Phạm Ngũ Lão, Vũ Văn Quân, Vũ Thị Thủy
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 2 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 3 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |