Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH C.O.T.T.O Sao Đỏ

Red star Cotto Co.Ltd

Công ty TNHH C.O.T.T.O Sao Đỏ - Red star Cotto Co.Ltd có địa chỉ tại Thôn Đại Bát, xã Hoàng Tân - Thị xã Chí Linh - Hải Dương. Mã số thuế 0800442448 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800442448

Ngày cấp 21-01-2008 Ngày đóng MST 25-03-2011
Tên chính thức

Công ty TNHH C.O.T.T.O Sao Đỏ

Tên giao dịch

Red star Cotto Co.Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax 03203598989 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại Bát, xã Hoàng Tân - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203598989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đại Bát, xã Hoàng Tân - - Thị xã Chí Linh - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0402000774 / 17-01-2008 Cơ quan cấp Sở Kh & ĐT HD
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-087 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

20 Ngõ 1 đường Trần Quốc Hoàn-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800442448, 0402000774, 03203598989, Red star Cotto Co.Ltd, Hải Dương, Thị Xã Chí Linh, Xã Hoàng Tân, Nguyễn Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663