Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thêu Ren Thanh Khoa

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thêu Ren Thanh Khoa có địa chỉ tại Thôn Nghĩa Dũng - Xã Đại Đồng - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương. Mã số thuế 0800454725 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tứ Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800454725

Ngày cấp 25-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thêu Ren Thanh Khoa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tứ Kỳ Điện thoại / Fax 03203748388 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghĩa Dũng - Xã Đại Đồng - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203748388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghĩa Dũng - Xã Đại Đồng - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800454725 / 25-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghĩa Dũng-Xã Đại Đồng-Huyện Tứ Kỳ-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Tám

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800454725, 03203748388, Hải Dương, Huyện Tứ Kỳ, Xã Đại Đồng, Nguyễn Thị Thái, Nguyễn Thị Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
12 Giáo dục nghề nghiệp 8532