Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Dragon Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Dragon Việt Nam có địa chỉ tại Lô 13.88, khu đô thị phía tây Nam Cường - Phường Tứ Minh - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800457331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800457331

Ngày cấp 11-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Dragon Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương Điện thoại / Fax 01668306372 / 03203259258
Địa chỉ trụ sở

Lô 13.88, khu đô thị phía tây Nam Cường - Phường Tứ Minh - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01668306372 / 03203259258
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 13.88, khu đô thị phía tây Nam Cường - Phường Tứ Minh - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800457331 / 08-08-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 13 Tổng số lao động 13
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-256 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 13.88, khu đô thị phía Tây Nam Cường-Phường Tứ Minh-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0800457331, 01668306372, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Tứ Minh, Nguyễn Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
8 Sản xuất pin và ắc quy 27200
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Bưu chính 53100
29 Chuyển phát 53200
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Quảng cáo 73100
33 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
36 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
37 Dịch vụ đóng gói 82920
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
39 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110