Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Đại An

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Đại An có địa chỉ tại Thị tứ Kim Đính - Xã Kim Đính - Huyện Kim Thành - Hải Dương. Mã số thuế 0800593214 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800593214

Ngày cấp 10-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Đại An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Thành Điện thoại / Fax 03203726952 /
Địa chỉ trụ sở

Thị tứ Kim Đính - Xã Kim Đính - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203726952 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thị tứ Kim Đính - Xã Kim Đính - Huyện Kim Thành - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800593214 / 10-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Viện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thị tứ Kim Đính-Xã Kim Đính-Huyện Kim Thành-Hải Dương

Tên giám đốc

Ngô Văn Viện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0800593214, 03203726952, Hải Dương, Huyện Kim Thành, Xã Kim Đính, Ngô Văn Viện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022