Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Minh Trường Sơn

MTS JSC

Công Ty Cổ Phần Minh Trường Sơn - MTS JSC có địa chỉ tại Thôn Văn Thọ - Xã Đại Đức - Huyện Kim Thành - Hải Dương. Mã số thuế 0800607058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800607058

Ngày cấp 14-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Minh Trường Sơn

Tên giao dịch

MTS JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Thành Điện thoại / Fax 0983894862 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Văn Thọ - Xã Đại Đức - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983894862 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Văn Thọ - Xã Đại Đức - Huyện Kim Thành - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800607058 / 14-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Đức Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Hưng-Xã Chí Tân-Huyện Khoái Châu -Hưng Yên

Tên giám đốc

Đào Đức Vượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0800607058, 0983894862, MTS JSC, Hải Dương, Huyện Kim Thành, Xã Đại Đức, Đào Đức Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022