Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân May Xuất Khẩu Lê Thị Lan

Doanh Nghiệp Tư Nhân May Xuất Khẩu Lê Thị Lan có địa chỉ tại Đội 4, thôn Mậu Tài - Xã Cẩm Điền - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương. Mã số thuế 0800623451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800623451

Ngày cấp 27-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân May Xuất Khẩu Lê Thị Lan

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Giàng Điện thoại / Fax 03203782895 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 4, thôn Mậu Tài - Xã Cẩm Điền - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203782895 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 4, thôn Mậu Tài - Xã Cẩm Điền - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800623451 / 21-07-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-490-498 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Thị Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800623451, 03203782895, Hải Dương, Huyện Cẩm Giàng, Xã Cẩm Điền, Lê Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532