Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Đô Thị Chí Linh

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Đô Thị Chí Linh có địa chỉ tại Số nhà 17B, ngõ chợ Sao Đỏ, đường Thái Học I - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương. Mã số thuế 0800733020 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800733020

Ngày cấp 20-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Đô Thị Chí Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Chí Linh Điện thoại / Fax 03206523465 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 17B, ngõ chợ Sao Đỏ, đường Thái Học I - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03206523465 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 17B, ngõ chợ Sao Đỏ, đường Thái Học I - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800733020 / 20-07-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thuỷ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 17B, ngõ chợ Sao Đỏ, đường Thái Học I-Phường Sao Đỏ-Thị xã Chí Linh-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thuỷ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0800733020, 03206523465, Hải Dương, Thị Xã Chí Linh, Phường Sao Đỏ, Nguyễn Thị Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320