Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Việt Tân

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Việt Tân có địa chỉ tại Thôn Phù Tải 1 - Xã Kim Đính - Huyện Kim Thành - Hải Dương. Mã số thuế 0800743501 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800743501

Ngày cấp 13-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Việt Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Thành Điện thoại / Fax 0986892776 / 03203.724.447
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phù Tải 1 - Xã Kim Đính - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986.892776 / 03203.724.447
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phù Tải 1 - Xã Kim Đính - Huyện Kim Thành - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800743501 / 03-11-2011 Cơ quan cấp Province Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phù Tải I-Xã Kim Đính-Huyện Kim Thành-Hải Dương

Tên giám đốc

Đoàn Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0800743501, 0986892776, Hải Dương, Huyện Kim Thành, Xã Kim Đính, Đoàn Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663