Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại Vạn Phúc

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại Vạn Phúc có địa chỉ tại Thôn Vạn Đức - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương. Mã số thuế 0800750869 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800750869

Ngày cấp 30-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại Vạn Phúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Điện thoại / Fax 03203523989 / 03203523789
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vạn Đức - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203523989 / 03203523789
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vạn Đức - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800750869 / 30-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đình Đà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, khu Vĩnh Sơn-Thị trấn Mạo Khê-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Đình Đà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đồng Thị Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800750869, 03203523989, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Thị Trấn Phú Thứ, Phạm Đình Đà, Đồng Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất than cốc 19100
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
7 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
8 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
9 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
10 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
11 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
12 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
13 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933