Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Trường Hải

TRUONG HAI JSC

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Trường Hải - TRUONG HAI JSC có địa chỉ tại Thôn Thượng Chiểu - Xã Tân Dân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương. Mã số thuế 0800810349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800810349

Ngày cấp 08-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Trường Hải

Tên giao dịch

TRUONG HAI JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kinh Môn Điện thoại / Fax 03203522379 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thượng Chiểu - Xã Tân Dân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03203522379 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thượng Chiểu - Xã Tân Dân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800810349 / 08-02-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Anh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thượng Trà-Xã Tân Dân-Huyện Kinh Môn-Hải Dương

Tên giám đốc

Phạm Anh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thanh Nguyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800810349, 03203522379, TRUONG HAI JSC, Hải Dương, Huyện Kinh Môn, Xã Tân Dân, Phạm Anh Đức, Nguyễn Thanh Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác và thu gom than bùn 08920
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Tái chế phế liệu 3830
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300