Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gạch Tuy Len Bắc Hà

Công Ty Cổ Phần Gạch Tuy Len Bắc Hà có địa chỉ tại Số nhà 22, khu 13 - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương. Mã số thuế 0800817143 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0800817143

Ngày cấp 30-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gạch Tuy Len Bắc Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hải Dương Điện thoại / Fax 0320.6258768 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 22, khu 13 - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0320.6258768 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 22, khu 13 - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0800817143 / 30-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hải Dương
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Thị Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 8 nhà A1, phố Trần Quốc Toản-Phường Hàng Bài-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Hà Thị Thông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thùy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0800817143, 0320.6258768, Hải Dương, Thành Phố Hải Dương, Phường Thanh Bình, Hà Thị Thông, Nguyễn Thị Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
4 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
5 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
6 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
7 Thu gom rác thải không độc hại 38110
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
38 Vận tải bằng xe buýt 49200
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
48 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
51 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300